Tải trọng tối đa | 6kg | 15kg | 30kg |
Bước nhảy, e= | 2g | 5g | 10g |
Số màn hình hiển thị | LCD 5/ 6/ 6 (Weight/ Unit price/ Total price) | ||
Thông tin máy in | -In nhiệt, 32 ký tự trong một dòng -Tốc độ in Độ đậm 1 &AC Power : 50 mm/sec Độ đậm 5 &AC Power : 35 mm/sec Độ đậm 1 &DC(8.4V) : 44 mm/sec Độ đậm 5 &DC(8.4V) : 28 mm/sec -Kích cỡ giấy in nhiệt nên dùng 58mm(rộng)/ 65㎛(dày) 60mm(Đường kính cuộn giấy in) | ||
Nguồn | AC 230V, 50/ 60Hz | ||
Nhiệt độ sử dụng | -10℃ ~ +40℃ | ||
Nguồn cấp cho phụ kiện | PC, Cash Drawer (12volts) | ||
Công suất | Tối đa 35W | ||
Thời lượng pin | -Pin sạc (lắp trong) : 7.4V 2Ah(Li-ion) -Thời lượng (sử dụng liên tục) Chế độ cân thường : 73mA, 28hrs Dùng đèn nền : 170mA, 12hrs Dùng máy in : 1300mA, 1.5hrs | ||
Kích cỡ bàn cân(mm) | 403(W) x 260(D) | ||
Kích thước cân(mm) | Loại chuẩn : 375(W) x 397(D) x 128(H) Loại có cần hiển thị : 375(W) x 433(D) x 436(H) | ||
Trọng lượng cân | Loại chuẩn: 6.8kg Loại có cần hiển thị: 8kg |
1.000 đ